Có 2 kết quả:
业务模式 yè wù mó shì ㄜˋ ㄨˋ ㄇㄛˊ ㄕˋ • 業務模式 yè wù mó shì ㄜˋ ㄨˋ ㄇㄛˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
business model
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
business model
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0